中文 Trung Quốc
據實
据实
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo các sự kiện
據實 据实 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
according to the facts
據實以告 据实以告
據悉 据悉
據情辦理 据情办理
據料 据料
據有 据有
據此 据此