中文 Trung Quốc
擔保
担保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảm bảo
để xác minh cho
擔保 担保 phát âm tiếng Việt:
[dan1 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to guarantee
to vouch for
擔子 担子
擔待 担待
擔心 担心
擔懮 担懮
擔承 担承
擔擔麵 担担面