中文 Trung Quốc
擔懮
担懮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lo lắng
lo âu
擔懮 担懮 phát âm tiếng Việt:
[dan1 you1]
Giải thích tiếng Anh
worry
anxiety
擔承 担承
擔擔麵 担担面
擔擱 担搁
擔架兵 担架兵
擔架床 担架床
擔架抬 担架抬