中文 Trung Quốc
擔
担
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
để thực hiện
đến vai
chịu trách nhiệm
擔 担 phát âm tiếng Việt:
[dan1]
Giải thích tiếng Anh
to undertake
to carry
to shoulder
to take responsibility
擔 担
擔任 担任
擔保 担保
擔待 担待
擔心 担心
擔憂 担忧