中文 Trung Quốc
擐
擐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi qua
để có được vào (giáp)
擐 擐 phát âm tiếng Việt:
[huan4]
Giải thích tiếng Anh
pass through
to get into (armor)
擒 擒
擒人節 擒人节
擒獲 擒获
擔 担
擔 担
擔任 担任