中文 Trung Quốc
擋風玻璃
挡风玻璃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính chắn gió
màn hình Gió
擋風玻璃 挡风玻璃 phát âm tiếng Việt:
[dang3 feng1 bo1 li5]
Giải thích tiếng Anh
windshield
wind screen
操 操
操 操
操之過急 操之过急
操作台 操作台
操作員 操作员
操作環境 操作环境