中文 Trung Quốc- 操
- 操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để nắm bắt
- tổ chức
- hoạt động
- để quản lý
- để kiểm soát
- để chỉ đạo
- tập thể dục
- để khoan (thực tế)
- để chơi
- nói (một ngôn ngữ)
操 操 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to grasp
- to hold
- to operate
- to manage
- to control
- to steer
- to exercise
- to drill (practice)
- to play
- to speak (a language)