中文 Trung Quốc
  • 操 繁體中文 tranditional chinese
  • 操 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt
  • tổ chức
  • hoạt động
  • để quản lý
  • để kiểm soát
  • để chỉ đạo
  • tập thể dục
  • để khoan (thực tế)
  • để chơi
  • nói (một ngôn ngữ)
操 操 phát âm tiếng Việt:
  • [cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to grasp
  • to hold
  • to operate
  • to manage
  • to control
  • to steer
  • to exercise
  • to drill (practice)
  • to play
  • to speak (a language)