中文 Trung Quốc
擇日子
择日子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn một ngày tốt đẹp
擇日子 择日子 phát âm tiếng Việt:
[zhai2 ri4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to pick an auspicious day
擇菜 择菜
擇食 择食
擉 擉
擊中 击中
擊倒 击倒
擊刺 击刺