中文 Trung Quốc
擊刺
击刺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm
để hack
擊刺 击刺 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ci4]
Giải thích tiếng Anh
to stab
to hack
擊劍 击剑
擊劍者 击剑者
擊墜 击坠
擊弦類 击弦类
擊弦類樂器 击弦类乐器
擊打 击打