中文 Trung Quốc
擅場
擅场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trội trong một số lĩnh vực
Các chuyên gia tại sth
擅場 擅场 phát âm tiếng Việt:
[shan4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to excel in some field
expert at sth
擅斷 擅断
擅權 擅权
擅美 擅美
擅長 擅长
擅闖 擅闯
擅離職守 擅离职守