中文 Trung Quốc
擅斷
擅断
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tùy ý
擅斷 擅断 phát âm tiếng Việt:
[shan4 duan4]
Giải thích tiếng Anh
arbitrary
擅權 擅权
擅美 擅美
擅自 擅自
擅闖 擅闯
擅離職守 擅离职守
擇 择