中文 Trung Quốc
擁抱
拥抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm hôn
để ôm
擁抱 拥抱 phát âm tiếng Việt:
[yong1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to embrace
to hug
擁擠 拥挤
擁擠不堪 拥挤不堪
擁有 拥有
擁護 拥护
擁護者 拥护者
擁躉 拥趸