中文 Trung Quốc
擁有
拥有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
để có
擁有 拥有 phát âm tiếng Việt:
[yong1 you3]
Giải thích tiếng Anh
to have
to possess
擁有權 拥有权
擁護 拥护
擁護者 拥护者
擂 擂
擂 擂
擂臺 擂台