中文 Trung Quốc
擀麵杖
擀面杖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pin cán
擀麵杖 擀面杖 phát âm tiếng Việt:
[gan3 mian4 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
rolling pin
擁 拥
擁塞 拥塞
擁戴 拥戴
擁擠 拥挤
擁擠不堪 拥挤不堪
擁有 拥有