中文 Trung Quốc
撬開
撬开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng lên mở
để đòn bẩy mở
撬開 撬开 phát âm tiếng Việt:
[qiao4 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to pry open
to lever open
播 播
播出 播出
播報 播报
播客 播客
播弄 播弄
播撒 播撒