中文 Trung Quốc
  • 撬開 繁體中文 tranditional chinese撬開
  • 撬开 简体中文 tranditional chinese撬开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng lên mở
  • để đòn bẩy mở
撬開 撬开 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao4 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pry open
  • to lever open