中文 Trung Quốc
播出
播出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát sóng
để đưa ra chương trình truyền hình
播出 播出 phát âm tiếng Việt:
[bo1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to broadcast
to put out TV programs
播報 播报
播報員 播报员
播客 播客
播撒 播撒
播放 播放
播放列表 播放列表