中文 Trung Quốc
撫慰金
抚慰金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khích tiền
bồi thường
撫慰金 抚慰金 phát âm tiếng Việt:
[fu3 wei4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
consolation money
compensation
撫抱 抚抱
撫摩 抚摩
撫摸 抚摸
撫松縣 抚松县
撫琴 抚琴
撫綏 抚绥