中文 Trung Quốc
  • 撫慰金 繁體中文 tranditional chinese撫慰金
  • 抚慰金 简体中文 tranditional chinese抚慰金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khích tiền
  • bồi thường
撫慰金 抚慰金 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 wei4 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • consolation money
  • compensation