中文 Trung Quốc
  • 撫琴 繁體中文 tranditional chinese撫琴
  • 抚琴 简体中文 tranditional chinese抚琴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chơi zither
  • Các phiên bản cổ điển của 彈琴|弹琴 [tan2 qin2]
撫琴 抚琴 phát âm tiếng Việt:
  • [fu3 qin2]

Giải thích tiếng Anh
  • to play the zither
  • classical variant of 彈琴|弹琴[tan2 qin2]