中文 Trung Quốc
撥弄
拨弄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển đến và fro (với tay, chân, thanh vv)
để fiddle với
để khuấy lên
撥弄 拨弄 phát âm tiếng Việt:
[bo1 nong4]
Giải thích tiếng Anh
to move to and fro (with hand, foot, stick etc)
to fiddle with
to stir up
撥弦樂器 拨弦乐器
撥打 拨打
撥接 拨接
撥正 拨正
撥浪鼓 拨浪鼓
撥火棍 拨火棍