中文 Trung Quốc- 撥浪鼓
- 拨浪鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một hình trống rattle (được sử dụng bởi peddlers hoặc như một món đồ chơi)
- rattle – trống
撥浪鼓 拨浪鼓 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy)
- rattle-drum