中文 Trung Quốc
  • 撥浪鼓 繁體中文 tranditional chinese撥浪鼓
  • 拨浪鼓 简体中文 tranditional chinese拨浪鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một hình trống rattle (được sử dụng bởi peddlers hoặc như một món đồ chơi)
  • rattle – trống
撥浪鼓 拨浪鼓 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 lang4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • a drum-shaped rattle (used by peddlers or as a toy)
  • rattle-drum