中文 Trung Quốc
撤款
撤款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút tiền
撤款 撤款 phát âm tiếng Việt:
[che4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw money
撤消 撤消
撤營 撤营
撤職 撤职
撤走 撤走
撤軍 撤军
撤退 撤退