中文 Trung Quốc
撤走
撤走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉ hưu
để loại bỏ
rút lui
phải sơ tán
撤走 撤走 phát âm tiếng Việt:
[che4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to retire
to remove
to withdraw
to evacuate
撤軍 撤军
撤退 撤退
撤銷 撤销
撤離 撤离
撥 拨
撥亂反正 拨乱反正