中文 Trung Quốc
撤回
撤回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gọi lại
thu hồi
rút lại
撤回 撤回 phát âm tiếng Việt:
[che4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to recall
to revoke
to retract
撤掉 撤掉
撤換 撤换
撤款 撤款
撤營 撤营
撤職 撤职
撤訴 撤诉