中文 Trung Quốc- 撞車
- 撞车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sụp đổ (vào một chiếc xe)
- (hình.) (ý kiến, lịch trình vv) để xung đột
- (của chủ đề) để là như vậy
撞車 撞车 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to crash (into another car)
- (fig.) (of opinions, schedules etc) to clash
- (of subject matter) to be the same