中文 Trung Quốc
  • 撡 繁體中文 tranditional chinese
  • 操 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 操 [cao1]
撡 操 phát âm tiếng Việt:
  • [cao1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 操[cao1]