中文 Trung Quốc
撡
操
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 操 [cao1]
撡 操 phát âm tiếng Việt:
[cao1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 操[cao1]
撢 撢
撣 掸
撣子 掸子
撣邦高原 掸邦高原
撤 撤
撤下 撤下