中文 Trung Quốc
捉住
捉住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt
vật nhau với
Giữ chặt
捉住 捉住 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to catch
to grapple with
to hold onto
捉取 捉取
捉姦 捉奸
捉弄 捉弄
捉拿歸案 捉拿归案
捉捕 捉捕
捉捕器 捉捕器