中文 Trung Quốc- 捉姦
- 捉奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để bắt một cặp vợ chồng trong hành động (tội ngoại tình, quan hệ tình dục bất hợp pháp)
捉姦 捉奸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to catch a couple in the act (adultery, illicit sexual relations)