中文 Trung Quốc- 撒丫子
- 撒丫子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (phương ngữ) để vội
- để scamper tắt double-quick
- để có một gót
- để làm cho mình khan hiếm
撒丫子 撒丫子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (dialect) to rush off
- to scamper off double-quick
- to take to one's heels
- to make oneself scarce