中文 Trung Quốc
  • 撒但 繁體中文 tranditional chinese撒但
  • 撒但 简体中文 tranditional chinese撒但
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • biến thể của 撒旦 [Sa1 dan4], Sa-tan hoặc Shaitan
撒但 撒但 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa1 dan4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 撒旦[Sa1 dan4], Satan or Shaitan