中文 Trung Quốc
撐門面
撑门面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ lên xuất hiện
để đưa lên một mặt trận
撐門面 撑门面 phát âm tiếng Việt:
[cheng1 men2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
to keep up appearances
to put up a front
撒 撒
撒 撒
撒丁島 撒丁岛
撒但 撒但
撒克遜 撒克逊
撒克遜人 撒克逊人