中文 Trung Quốc- 撇
- 撇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bỏ đi
- để quăng ra sang một bên
- để ném
- để đúc
- slanting trái xuống bàn chải nét (thư pháp)
撇 撇 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to throw
- to cast
- left-slanting downward brush stroke (calligraphy)