中文 Trung Quốc
  • 撇 繁體中文 tranditional chinese
  • 撇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bỏ đi
  • để quăng ra sang một bên
  • để ném
  • để đúc
  • slanting trái xuống bàn chải nét (thư pháp)
撇 撇 phát âm tiếng Việt:
  • [pie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw
  • to cast
  • left-slanting downward brush stroke (calligraphy)