中文 Trung Quốc
撅
撅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhô ra
dính
để bỉu môi (cũng viết 噘)
xấu hổ (người)
撅 撅 phát âm tiếng Việt:
[jue1]
Giải thích tiếng Anh
to protrude
to stick out
to pout (also written 噘)
to embarrass (people)
撅嘴 撅嘴
撆 撆
撇 撇
撇下 撇下
撇去 撇去
撇嘴 撇嘴