中文 Trung Quốc
摭
摭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhấc
để chọn
摭 摭 phát âm tiếng Việt:
[zhi2]
Giải thích tiếng Anh
pick up
to select
摮 摮
摯 挚
摯 挚
摯友 挚友
摯友良朋 挚友良朋
摯情 挚情