中文 Trung Quốc
摯
挚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhi
摯 挚 phát âm tiếng Việt:
[Zhi4]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhi
摯 挚
摯切 挚切
摯友 挚友
摯情 挚情
摯愛 挚爱
摯誠 挚诚