中文 Trung Quốc
摩門
摩门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mormon (tôn giáo)
摩門 摩门 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 men2]
Giải thích tiếng Anh
Mormon (religion)
摩門經 摩门经
摩頂放踵 摩顶放踵
摩鹿加群島 摩鹿加群岛
摮 摮
摯 挚
摯 挚