中文 Trung Quốc
摩羯座
摩羯座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capricornus
摩羯座 摩羯座 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 jie2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
Capricornus
摩肩接踵 摩肩接踵
摩薩德 摩萨德
摩蘇爾 摩苏尔
摩西 摩西
摩西五經 摩西五经
摩西律法 摩西律法