中文 Trung Quốc
摩薩德
摩萨德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mossad
摩薩德 摩萨德 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 sa4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Mossad
摩蘇爾 摩苏尔
摩蟹座 摩蟹座
摩西 摩西
摩西律法 摩西律法
摩西的律法 摩西的律法
摩訶 摩诃