中文 Trung Quốc
摩爾斯電碼
摩尔斯电码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mã Morse
摩爾斯電碼 摩尔斯电码 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 er3 si1 dian4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Morse code
摩爾根 摩尔根
摩爾門 摩尔门
摩爾門經 摩尔门经
摩登原始人 摩登原始人
摩的 摩的
摩睺羅伽 摩睺罗伽