中文 Trung Quốc
摩爾門經
摩尔门经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sách Mormon
摩爾門經 摩尔门经 phát âm tiếng Việt:
[Mo2 er3 men2 Jing1]
Giải thích tiếng Anh
Book of Mormon
摩登 摩登
摩登原始人 摩登原始人
摩的 摩的
摩納哥 摩纳哥
摩絲 摩丝
摩羯 摩羯