中文 Trung Quốc
  • 摟抱 繁體中文 tranditional chinese摟抱
  • 搂抱 简体中文 tranditional chinese搂抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ôm
  • để ôm hôn
摟抱 搂抱 phát âm tiếng Việt:
  • [lou3 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hug
  • to embrace