中文 Trung Quốc
摟抱
搂抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
để ôm hôn
摟抱 搂抱 phát âm tiếng Việt:
[lou3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to hug
to embrace
摟錢 搂钱
摠 摠
摦 摦
摧殘 摧残
摧毀 摧毁
摩 摩