中文 Trung Quốc
摦
摦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rộng
rộng
摦 摦 phát âm tiếng Việt:
[hua4]
Giải thích tiếng Anh
wide
broad
摧 摧
摧殘 摧残
摧毀 摧毁
摩亨佐·達羅 摩亨佐·达罗
摩加迪休 摩加迪休
摩加迪沙 摩加迪沙