中文 Trung Quốc
摞
摞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cọc
để ngăn xếp
một đống
một chồng
摞 摞 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
to pile up
to stack
a pile
a stack
摞管 摞管
摟 搂
摟 搂
摟抱 搂抱
摟錢 搂钱
摠 摠