中文 Trung Quốc
摔交
摔交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 摔跤 [shuai1 jiao1]
摔交 摔交 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 摔跤[shuai1 jiao1]
摔倒 摔倒
摔傷 摔伤
摔壞 摔坏
摔斷 摔断
摔死 摔死
摔破 摔破