中文 Trung Quốc
摔倒
摔倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
trượt và rơi
để ném sb xuống mặt đất
摔倒 摔倒 phát âm tiếng Việt:
[shuai1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to fall down
to slip and fall
to throw sb to the ground
摔傷 摔伤
摔壞 摔坏
摔打 摔打
摔死 摔死
摔破 摔破
摔角 摔角