中文 Trung Quốc
摎
摎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắt cổ
để tìm hiểu
摎 摎 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
to strangle
to inquire into
摑 掴
摒 摒
摒棄 摒弃
摓 摓
摔 摔
摔交 摔交