中文 Trung Quốc
  • 搶手貨 繁體中文 tranditional chinese搶手貨
  • 抢手货 简体中文 tranditional chinese抢手货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một cuốn
  • một bất động sản nóng
搶手貨 抢手货 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 shou3 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • a best-seller
  • a hot property