中文 Trung Quốc
搶手貨
抢手货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuốn
một bất động sản nóng
搶手貨 抢手货 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 shou3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
a best-seller
a hot property
搶掠 抢掠
搶救 抢救
搶灘 抢滩
搶白 抢白
搶眼 抢眼
搶答 抢答