中文 Trung Quốc
搶掠
抢掠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
cướp bóc
搶掠 抢掠 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 lu:e4]
Giải thích tiếng Anh
to loot
looting
搶救 抢救
搶灘 抢滩
搶生意 抢生意
搶眼 抢眼
搶答 抢答
搶答器 抢答器