中文 Trung Quốc
搶
抢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 搶風|抢风 [qiang1 feng1]
搶 抢 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
see 搶風|抢风[qiang1 feng1]
搶 抢
搶佔 抢占
搶修 抢修
搶劫 抢劫
搶劫案 抢劫案
搶劫罪 抢劫罪