中文 Trung Quốc
  • 搶 繁體中文 tranditional chinese
  • 抢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 搶風|抢风 [qiang1 feng1]
搶 抢 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 搶風|抢风[qiang1 feng1]