中文 Trung Quốc
  • 搶 繁體中文 tranditional chinese
  • 抢 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 搶風|抢风 [qiang1 feng1]
  • để chiến đấu trên
  • để vội vàng
  • để tranh giành
  • để lấy
  • để cướp
  • để snatch
搶 抢 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fight over
  • to rush
  • to scramble
  • to grab
  • to rob
  • to snatch