中文 Trung Quốc
搭背
搭背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ giây cương pad (trên động vật tươi)
搭背 搭背 phát âm tiếng Việt:
[da1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
harness pad (on draught animal)
搭腔 搭腔
搭腰 搭腰
搭腳手架 搭脚手架
搭茬 搭茬
搭茬兒 搭茬儿
搭蓋 搭盖